Có 2 kết quả:

閉關自守 bì guān zì shǒu ㄅㄧˋ ㄍㄨㄢ ㄗˋ ㄕㄡˇ闭关自守 bì guān zì shǒu ㄅㄧˋ ㄍㄨㄢ ㄗˋ ㄕㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

close the country to international intercourse

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

close the country to international intercourse

Bình luận 0