Có 2 kết quả:
閉關自守 bì guān zì shǒu ㄅㄧˋ ㄍㄨㄢ ㄗˋ ㄕㄡˇ • 闭关自守 bì guān zì shǒu ㄅㄧˋ ㄍㄨㄢ ㄗˋ ㄕㄡˇ
bì guān zì shǒu ㄅㄧˋ ㄍㄨㄢ ㄗˋ ㄕㄡˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
close the country to international intercourse
Bình luận 0
bì guān zì shǒu ㄅㄧˋ ㄍㄨㄢ ㄗˋ ㄕㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
close the country to international intercourse
Bình luận 0